Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ana
/'ɑ:nə/
Jump to user comments
danh từ
  • bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
  • (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm
Related search result for "ana"
Comments and discussion on the word "ana"