Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amphi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giảng đường (viết tắt của amphithéâtre)
    • suivre un amphi
      (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) theo một giáo trình
Related search result for "amphi"
Comments and discussion on the word "amphi"