Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
amnesiac
Jump to user comments
Adjective
  • bị mất một phần trí nhớ
Noun
  • người bị mất một phần trí nhớ
Related search result for "amnesiac"
Comments and discussion on the word "amnesiac"