Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
amenity
/ə'mi:niti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính nhã nhặn, tính hoà nhã
  • sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)
  • (số nhiều) những thú vị, những hứng thú
    • amenities of home life
      những thú vui của đời sống gia đình
  • tiện nghi
    • amenities of life
      tiện nghi của cuộc sống
  • (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu
Related search result for "amenity"
Comments and discussion on the word "amenity"