Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ambrosia
/æm'brouzjə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh
  • đồ cao lương mỹ vị
  • phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong tổ để ăn)
Related words
Related search result for "ambrosia"
Comments and discussion on the word "ambrosia"