Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amalgame
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hóa học) hỗn hống
  • mớ lộn xộn
  • (quân sự) sự ô hợp
  • (chính trị) sự tập hợp những xu hướng khác nhau vì một mục tiêu chung
Related search result for "amalgame"
Comments and discussion on the word "amalgame"