Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
amalgamate
/ə'mælgəmeit/
Jump to user comments
động từ
  • (hoá học) hỗn hống hoá
  • trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...)
Related search result for "amalgamate"
Comments and discussion on the word "amalgamate"