Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
américanisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kiểu cách Mỹ
  • từ ngữ đặc Mỹ
  • Mỹ Châu học
  • (tôn giáo) chủ nghĩa thực tiễn Mỹ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chủ nghĩa sùng Mỹ
Related search result for "américanisme"
Comments and discussion on the word "américanisme"