French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) Mỹ
- Continent américain
đại lục Mỹ
- Voitures américaines
xe ô tô Mỹ
- Le cinéma américain
nền điện ảnh Mỹ
- Le quart d'heure américain
thời điểm các bà mời các ông khiêu vũ (trong một cuộc khiêu vũ)
danh từ
danh từ giống đực