Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alvéole
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lỗ tổ ong
  • (giải phẫu) ổ răng
  • (giải phẫu) phế nang
  • (địa chất, địa lý) hốc (trong đá)
Related search result for "alvéole"
Comments and discussion on the word "alvéole"