Jump to user comments
danh từ
- độ cao ((thường) so với mặt biển)
- (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao
- (toán học) độ cao, đường cao
- altitude flight
sự bay ở độ cao
- altitude gauge (measurer)
máy đo độ cao
IDIOMS
- to lose altitude
- (hàng không) không bay được lên cao