Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
altérant
Jump to user comments
tính từ
  • làm khát nước, gây khát
    • Médicament altérant
      (y học) thuốc gây khát
  • làm biến chất, làm hỏng
Related search result for "altérant"
Comments and discussion on the word "altérant"