version="1.0"?>
- tốc độ
- Automobile qui roule à l'allure de 90 kilomètres à l'heure
xe ô tô chạy với tốc độ 90 kilimet một giờ
- (thân mật) dáng, vẻ
- Elle a une drôle d'allure, cette maison
ngôi nhà ấy có vẻ kỳ quái quá
- Avoir de l'allure
có dáng vẻ bề ngoài gây ấn tượng
- cách cư xử, thái độ
- Allure franche
thái độ thẳng thắn
- chiều hướng
- Affaire qui prend une mauvaise allure
công việc có chiều hướng xấu