Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
allure
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dáng đi
  • nước đi (ngựa)
    • Allure du galop
      nước đại
  • tốc độ
    • Automobile qui roule à l'allure de 90 kilomètres à l'heure
      xe ô tô chạy với tốc độ 90 kilimet một giờ
  • (thân mật) dáng, vẻ
    • Elle a une drôle d'allure, cette maison
      ngôi nhà ấy có vẻ kỳ quái quá
    • Avoir de l'allure
      có dáng vẻ bề ngoài gây ấn tượng
  • cách cư xử, thái độ
    • Allure franche
      thái độ thẳng thắn
  • chiều hướng
    • Affaire qui prend une mauvaise allure
      công việc có chiều hướng xấu
Related search result for "allure"
Comments and discussion on the word "allure"