Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
alloyed
Jump to user comments
Adjective
  • (kim loại) được trộn vào để có được tính chất mong muốn
  • (kim loại) bị làm giảm chất lượng do trộn với thành phần phẩm chất kém
Related search result for "alloyed"
Comments and discussion on the word "alloyed"