Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
allegation
/,æle'geiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự viện lý, sự viện lẽ
  • luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật)
Related search result for "allegation"
Comments and discussion on the word "allegation"