Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alitement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học) sự nằm nghỉ (vì có bệnh)
  • sự đặt (người bệnh) nằm vào giường
Related search result for "alitement"
Comments and discussion on the word "alitement"