Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alimony
/'æliməni/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
  • sự cấp dưỡng
  • (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)
Related search result for "alimony"
Comments and discussion on the word "alimony"