Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
alienate
/'eiljəneit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho giận ghét; làm cho xa lánh
    • to be alienated from...
      bị xa lánh...
  • (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)
Related words
Related search result for "alienate"
Comments and discussion on the word "alienate"