Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
alibi
/'ælibai/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)
    • to set up an alibi
      dựng lên một chứng cớ vắng mặt
  • (thông tục) cớ để cáo lỗi
Related words
Related search result for "alibi"
Comments and discussion on the word "alibi"