Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
algérien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) An-giê-ri
    • La révolution algérienne
      cách mạng An-giê-ri
    • Travailleur algérien en France
      người lao động An-giê-ri ở Pháp
danh từ
  • người An-giê-ri
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng An-giê-ri
Related search result for "algérien"
Comments and discussion on the word "algérien"