Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alerte
Jump to user comments
tính từ
  • nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi
    • Un vieux alerte et gai
      một cụ già hoạt bát và vui tính
    • Ecrire d'une plume alerte
      viết thoăn thoắt
Related words
Related search result for "alerte"
Comments and discussion on the word "alerte"