Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alcade
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thị trưởng (Tây Ban Nha)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quan án (Tây Ban Nha)
Related search result for "alcade"
Comments and discussion on the word "alcade"