Jump to user comments
thán từ
- (chỉ sự vui sướng, sự thán phục) a, a ha
- Ah! Quel plaisir!
A! Thú biết bao!
- (chỉ sự thương cảm) chao ôi
- Ah! Que je vous plains!
Chao ôi! Tôi thương anh quá!
- (chỉ sự sốt ruột) ồ, chà
- Ah! Que vous êtes lent!
ồ! Anh chậm làm sao!
- (chỉ sự đau đớn) ái
- Ah !Vous me faites mal!
ái! Anh làm tôi đau!
- (để nhấn mạnh) à này
- Ah! Ne croyez pas ça
à này! Chớ có tin việc ấy
- ah bien oui!
thôi được! thôi kệ!