Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agriffer
Jump to user comments
tự động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng móng
    • Le chat s'agriffe aux rideaux
      con mèo dùng móng chân ngoắc mình vào tấm màn
Related search result for "agriffer"
Comments and discussion on the word "agriffer"