Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
agraphic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới hay bị mắc chứng mất một phần hoặc hoàn toàn khả năng viết
Related search result for "agraphic"
Comments and discussion on the word "agraphic"