Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agrafage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cài (thắt lưng, móc, giày...)
  • (y học) sự bấm mép
  • (kỹ thuật) sự ghép gập mép (hai tấm tôn với nhau)
Related search result for "agrafage"
Comments and discussion on the word "agrafage"