French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối)
- kỳ thi thạc sĩ; học vị thạc sĩ
- Se présenter à l'agrégation de lettres
dự kỳ thi thạc sĩ văn chương
- Réussir à l'agrégation de mathématiques
đỗ kỳ thi thạc sĩ toán