Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agonir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) dồn túi bụi
    • Agonir quelqu'un d'injures
      chửi rủa ai túi bụi
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chửi rủa, lăng nhục
Related search result for "agonir"
  • Words pronounced/spelled similarly to "agonir"
    aconier agonir
Comments and discussion on the word "agonir"