Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
agog
/ə'gɔg/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi
    • to be agog for something
      mong mỏi cái gì
    • to be agog to do something
      nóng lòng muốn làm cái gì
  • đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao
    • the whole town is agog
      cả thành phố xôn xao
    • to set somebody's curiosity agog
      kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai
Related search result for "agog"
Comments and discussion on the word "agog"