Jump to user comments
tính từ & phó từ
- nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi
- to be agog for something
mong mỏi cái gì
- to be agog to do something
nóng lòng muốn làm cái gì
- đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao
- the whole town is agog
cả thành phố xôn xao
- to set somebody's curiosity agog
kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai