Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
agitated
Jump to user comments
Adjective
  • bị khuấy động, di chuyển, lay động, rung động
    • the agitated mixture foamed and bubbled
      hỗn hợp được khuấy lên sủi bọt và nổi bong bóng
  • bị làm cho lo lắng, băn khoăn, bồn chồn
Related search result for "agitated"
Comments and discussion on the word "agitated"