Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agglutiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dính kết, ngưng kết
    • Sérum qui agglutine les germes
      huyết thanh làm cho các mầm dính kết lại
Related search result for "agglutiner"
Comments and discussion on the word "agglutiner"