Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affruiter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trồng cây ăn quả
    • Affruiter un jardin
      trồng cây ăn quả trong vườn
nội động từ
  • ra quả
    • L'arbre qui affruite
      cây ra quả
Related search result for "affruiter"
Comments and discussion on the word "affruiter"