Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
afford
/ə'fɔ:d/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
    • I can't afford to lose a minute
      tôi không thể để mất một phút nào
  • cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
    • reading affords us pleasure
      đọc sách cho ta niềm vui thú
    • the fields afford enough fodder for the cattle
      cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò
Related words
Related search result for "afford"
Comments and discussion on the word "afford"