Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affermer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phát canh; lĩnh canh
  • cho thuê để trưng quảng cáo; thuê để trưng quảng cáo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cho thầu (thuê chợ...); thầu (thuê chợ...)
Related search result for "affermer"
Comments and discussion on the word "affermer"