Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affecté
Jump to user comments
tính từ
  • giả vờ, giả đò
    • Une douleur affectée
      sự đau đớn giả vờ
  • kiểu cách, không tự nhiên
    • Style affecté
      lời văn kiểu cách
    • Attitude affectée
      thái độ không tự nhiên
Related words
Related search result for "affecté"
Comments and discussion on the word "affecté"