Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affaissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lún, sự sụt
    • L'affaissement du sol
      sự lún đất
  • sự suy sụp
    • L'affaissement moral
      sự suy sụp tinh thần
Related search result for "affaissement"
Comments and discussion on the word "affaissement"