Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aerial
/'eəriəl/
Jump to user comments
tính từ
  • ở trên trời, trên không
    • aerial fight
      cuộc chiến đấu trên không
  • (thuộc) không khí; nhẹ như không khí
  • không thực, tưởng tượng
danh từ
  • rađiô dây trời, dây anten
Related search result for "aerial"
Comments and discussion on the word "aerial"