Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
adytum
/'æditəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều adyta
  • chính điện (ở giáo đường)
  • thâm cung; buồng riêng
Related search result for "adytum"
Comments and discussion on the word "adytum"