Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
advised
/əd'vaizd/
Jump to user comments
tính từ
  • am hiểu, hiểu biết
  • đúng, đúng đắn, chí lý
    • a well advised plan
      một kế hoạch đúng đắn
  • có suy nghĩ thận trọng
    • an advised act
      một hành động thận trọng
Related words
Related search result for "advised"
Comments and discussion on the word "advised"