Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
advertisement
/əd'və:tismənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
  • tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
IDIOMS
  • advertisement column
    • cột quảng cáo, mục quảng cáo
Related words
Related search result for "advertisement"
Comments and discussion on the word "advertisement"