Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adoptif
Jump to user comments
tính từ
  • nuôi
    • Père adoptif
      cha nuôi, nghĩa phụ
    • Enfant adoptif
      con nuôi, nghĩa tử
    • Légitimation adoptive
      sự chính thức hóa nghĩa dưỡng
  • đã nhận
    • Patrie adoptive
      nước đã nhận là tổ quốc
Related search result for "adoptif"
Comments and discussion on the word "adoptif"