Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
admission
/əd'miʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp
    • to get admission to the Academy
      được nhận vào viện hàn lâm
  • sự cho vào cửa, sự cho vào
    • free admission
      vào cửa không mất tiền
    • admission by ticket
      vào cửa phải có vé
  • tiền vào cửa, tiền nhập học
  • sự nhận, sự thú nhận
    • to make full admission s
      thú nhận hết
  • (định ngữ) (kỹ thuật) nạp
    • admission valve
      van nạp
Related search result for "admission"
Comments and discussion on the word "admission"