Jump to user comments
ngoại động từ
- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
- to administer the affairs of the state
quản lý công việc nhà nước
- thi hành, thực hiện
- to administer justice
thi hành công lý
- làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ
- to administer an oath to someone no end of remedies
cho ai uống đủ mọi thứ thuốc
- đánh, giáng cho (đòn...)
- to administer a blow
giáng cho một đòn
- phân tán, phân phối
- to administer relief among the poor
phân phát cứu tế cho người nghèo
- cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì)
nội động từ
- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
- cung cấp, góp phần vào
- to administer to someone's comfort
góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn