Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
adhésion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học) sự dính kết
    • Force d'adhésion
      lực dính kết
  • sự tán thành
    • Donner/refuser son adhésion à un projet
      tán thành/không tán thành một dự án
    • Le projet a recueilli une très large adhésion auprès du public
      dự án đã được sự tán thành rất rộng rãi của công chúng
  • sự gia nhập
    • L'adhésion à un syndicat
      sự gia nhập một nghiệp đoàn
    • L'adhésion d'un nouveau pays à la C.E.E.
      sự gia nhập của một quốc gia mới vào Cộng đồng kinh tế châu Âu
Related words
Related search result for "adhésion"
Comments and discussion on the word "adhésion"