Jump to user comments
danh từ
- người nghiện
- an opium addict
người nghiện thuốc phiện
ngoại động từ
- nghiện
- to be much addicted to drink
nghiện rượu nặng
- ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu)
- to addict one's mind to archaeology
ham mê khảo cổ