Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
actionnaire
Jump to user comments
danh từ
  • (kinh tế) tài chính người có cổ phần, cổ đông
    • L'assemblée des actionnaires
      hội nghị cổ đông
    • Les actionnaires touchent des dividendes
      các cổ đông lĩnh cổ tức
Related search result for "actionnaire"
Comments and discussion on the word "actionnaire"