Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
acronymic
Jump to user comments
Adjective
  • có sử dụng các từ được tạo thành bởi chữ đầu của những từ khác
Related search result for "acronymic"
Comments and discussion on the word "acronymic"