Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acrocéphale
Jump to user comments
tính từ
  • (nhân loại học) có đầu hình tháp
danh từ
  • (nhân loại học) người có đầu hình tháp
Related search result for "acrocéphale"
Comments and discussion on the word "acrocéphale"