Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acrobate
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người nhào lộn
  • (nghĩa bóng) tay kỳ tài
  • (động vật học) chuột bay có túi
Related search result for "acrobate"
Comments and discussion on the word "acrobate"