Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
acolyte
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) tu sĩ hầu lễ
  • (nghĩa xấu) bộ hạ, kẻ đồng đảng
    • Flanqué de ses deux acolytes
      được hai tên bộ hạ đi kèm hai bên
Related search result for "acolyte"
Comments and discussion on the word "acolyte"